Rèm cầu vồng CiCi Home (Zebra Blinds) không chỉ nổi bật với thiết kế hiện đại, linh hoạt điều chỉnh sáng – chiều mà còn đa dạng về chất liệu vải, màu sắc và độ cản sáng. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về 12 mẫu rèm cầu vồng CiCi Home: Terra, Hermes, Yves, Hugo, Queen, Vacsava, Saigon, Mono, Toronto, Xander, Root và Cindy, để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho không gian của mình.
Mục Lục
1.Đặc điểm cấu tạo & thiết kế rèm cầu vồng CiCi Home
1.1. Cấu trúc hai lớp vải song song

– Hai lớp vải xen kẽ: Mỗi lớp gồm nhiều dải vải mờ (block-out) và dải vải xuyên sáng (sheer) đệt đan xen, tạo thành khe điều chỉnh ánh sáng linh hoạt.
– Độ dày vải tiêu chuẩn: Khoảng 0,36–0,50 mm, kết hợp polyester cao cấp, mang lại độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống nhăn tốt.
1.2. Hệ thống cuốn & Hệ máng nhôm, thanh đáy
– Hệ thanh máng, trục cuốn nhôm định hình: Chống oxy hóa, chịu lực, đảm bảo hoạt động trơn tru hàng chục nghìn lần kéo.
– Thanh đáy: Nhôm, giữ rèm thẳng, chống xô lệch.
1.3. Cơ chế điều chỉnh
– Dây kéo hai chiều: Kéo lên/xuống để định vị toàn bộ tấm rèm, hoặc xoay dây kéo để thay đổi song vải mờ/xuyên sáng.
– Hệ thống bánh răng: Bên trong trục cuốn, giúp thay đổi góc song vải chính xác, trượt êm, ít bảo trì.
– Dây kéo: dây dù 3.5ly bền bỉ
1.4. Phụ kiện & hoàn thiện
– Nắp hộp: Che trục cuốn, tạo vẻ liền mạch, sang trọng.
– Phụ kiện: Ke bát treo, ốc vít chất lượng cao, chống gỉ sét.
2. Tính năng & lợi ích khi sử dụng rèm cầu vồng CiCi Home

2.1. Điều chỉnh ánh sáng linh hoạt
– Điều chỉnh mượt mà giữa chế độ xuyên sáng (lấy ánh sáng tự nhiên) và che tối (block-out) chỉ bằng một thao tác kéo/xoay dây.
– Phù hợp mọi nhu cầu: đọc sách, nghỉ ngơi, giải trí, làm việc tại nhà.
2.2. Cản sáng – cản nhiệt hiệu quả
– Lớp vải block-out ngăn chặn tới 95–100% tia UV, giảm bức xạ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng.
– Tiết kiệm năng lượng điều hòa, giảm chi phí điện mùa hè.

2.3. Khả năng cách âm – chống bụi
– Vải dày dặn và kết cấu kín giữa các song vải hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
– Lớp vải polyester kháng bụi, dễ vệ sinh bằng khăn ẩm hoặc dụng cụ chuyên dụng.
2.4. Độ bền cao, ít bảo trì
– Vải chống nhăn, không bay màu dưới ánh nắng trực tiếp, chịu kéo bền bỉ trên 10.000 lần.
– Khung nhôm và trục cuốn chống ăn mòn, không cần bảo trì định kỳ phức tạp.
2.5. Tính thẩm mỹ & đa dạng mẫu mã
– Đa dạng mẫu mã màu sắc vải cầu vồng, kết cấu khác nhau: mờ linen, ánh kim, vân gỗ, jacquard…
– Dễ phối nội thất từ phong cách tối giản (minimalist) đến cổ điển, hiện đại, Rustic.
2.6. Lắp đặt – thay thế nhanh gọn
– Thiết kế mô-đun, kích thước cắt chuẩn theo khung cửa, lắp đặt nguyên khối hoặc âm tường.
– Thay vải và vệ sinh nhanh chóng.
2.7. Thân thiện môi trường & an toàn sức khỏe
– Vải không chứa hóa chất độc hại (đạt tiêu chuẩn OEKO-TEX), an toàn cho trẻ em và người nhạy cảm da.
– Một số dòng vải đặc biệt có xử lý kháng khuẩn, khử mùi, phù hợp không gian yên tĩnh như phòng ngủ, phòng spa.
Thông số vải cầu vồng mẫu mã: Terra, Hermes,, Yves, Hugo, Queen, Vacsava, Saigon, Mono, Toronto, Xander, Root, Cindy hãng CiCi home
3. 12 Mẫu rèm cầu vồng cici Home đẹp, cản sáng, sang trọng
1. Terra
– Chất liệu: 100% Polyester cao cấp; vải dày 0.47 mm; trọng lượng 172 g/m²; độ lặp Solid 120mm/ Sheer 85mm.
– Độ cản sáng: 98% (cản tia UV, blackout ).
– Màu sắc: 4 tông màu sắc vải, xen kẽ sợi kim tuyến ánh bạc đẹp – Sang trọng.

Lợi ích:
– Bề mặt vải lấp lánh nhẹ nhàng khi có nắng, nâng tầm sang trọng.
– Khó bám bụi, dễ lau chùi.
– Không gian lắp đặt: không gian phòng ngủ master, phòng khách cao cấp.
2. Hermes
– Chất liệu: 100% polyester cao cấp; độ dày 0.48 mm; trọng lượng 140g/m²; độ lặp Solid 120mm/Sheer 80mm.
– Độ cản sáng: 98% (blackout ).
– Màu sắc: 4 tông màu tùy chọn, các sợi vải sắc vân đan xen.

Lợi ích:
– Tạo cảm giác gần gũi thiên nhiên, nâng cao chất lượng không khí (hút ẩm nhẹ).
– Kết hợp tốt với nội thất phong cách Eco/Scandinavian.
– Không gian lắp đặt: Phòng khách, phòng ngủ master, phòng họp.
3. Yves
– Chất liệu: 100% polyester; dày 0.55 mm; trọng lượng 200 g/m²; độ lặp Solid 85mm/ Sheer 55mm.
– Độ cản sáng: 96%.
– Màu sắc: 4 tông màu sắc trầm, bề mặt mờ nhám.

Lợi ích:
– Vải polyester bền bỉ, chống bay màu, ngăn tia UV.
– Phối décor dễ dàng, chống lóa màn hình TV/máy tính.
– Không gian lắp đặt: Phòng ngủ, phòng làm việc, phòng giải trí.
4. Hugo
– Chất liệu: 100% Polyester chống tia UV; độ dày 0.47 mm; trọng lượng 168 g/m²; độ lặp Solid 100mm/ Sheer 70mm.
– Độ cản sáng: 95% (blackout).
– Màu sắc: 4 sắc vân tùy chọn, bề mặt vân gỗ.

Lợi ích:
– Ngăn hoàn toàn ánh sáng, lý tưởng cho phòng ngủ ca kíp hoặc phòng chiếu phim tại gia.
– Cản nhiệt, ngăn tia UV
– Không gian lắp đặt: Phòng ngủ, rạp chiếu mini.
5. Queen
– Chất liệu: 100% Polyester; dày 0.47 mm; trọng lượng 168 g/m²; độ lặp Solid 100mm/ Sheer 70mm.
– Độ cản sáng: 95%.
– Màu sắc: 5 màu sắc lựa chọn: ghi, xám, xanh da trời, vàng, xanh tín than.

Lợi ích:
– Tạo cảm giác sang trọng, nhẹ nhàng; phối décor Monochrome.
– Kháng cháy nhẹ, thân thiện môi trường.
– Không gian lắp đặt: Phòng ngủ, phòng khách hiện đại, phòng trẻ em.
6. Vacsava
– Chất liệu: 100% Polyester kháng khuẩn; dày 0.47 mm; trọng lượng 168 g/m²; độ lặp Solid 100mm/ Sheer 70mm.
– Độ cản sáng: 95%.
– Màu sắc: 4 màu sắc vải vân xước.

Lợi ích:
– Vải kháng khuẩn, phù hợp gia đình có trẻ nhỏ hoặc người nhạy cảm da.
– Hiệu ứng sắc vân vải nhẹ giúp không gian thêm sinh động.
– Không gian lắp đặt: Phòng trẻ em, phòng khách, phòng ngủ, văn phòng.
7. Saigon
– Chất liệu: 100% polyester ; dày 0.47 mm; trọng lượng 140 g/m²; độ lặp Solid 110mm/ Sheer 75mm.
– Độ cản sáng: 95%.
– Màu sắc: 4 màu sắc vân vàng nhạt, vàng, ghi, nâu vân gỗ óc chó.

Lợi ích:
– Mang hơi thở Á Đông, tăng điểm nhấn bản sắc cho không gian.
– Bền màu, chịu mài mòn tốt.
– Không gian lắp đặt: Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, nhà hàng boutique.
8. Mono
– Chất liệu: 100% Polyester mờ trơn; dày 0.47 mm; trọng lượng 140 g/m², độ lặp Solid 110mm/ Sheer 75mm.
– Độ cản sáng: 100% (Full Blackout).
– Màu sắc: 4 màu nâu, ghi đậm, ghi nhạt, vàng, bề mặt lì.

Lợi ích:
– Thiết kế tối giản (minimalist), dễ dàng phối mọi tông màu nội thất.
– Giá thành hợp lý, phù hợp ngân sách tiết kiệm.
– Không gian lắp đặt: Văn phòng, phòng ngủ, căn hộ nhỏ.
9. Toronto
– Chất liệu: 100% Polyester, dày 0.45 mm; trọng lượng 158 g/m², độ lặp Solid 100mm/ Sheer 70mm.
– Độ cản sáng: 95%.
– Màu sắc: Ghi xanh, xanh tím than, nâu vân gỗ, bề mặt hơi xước.

Lợi ích:
– 100% polyester pha sợi thủy tinh tăng độ bền cơ học, kháng cháy, chống ẩm mốc.
– Phù hợp khí hậu ẩm như miền Nam.
– Không gian lắp đặt: Phòng khách, phòng ngủ chính, căn hộ Penthouse.
10. Xander
– Chất liệu: 100% Polyester; dày 0.47 mm; trọng lượng 173 g/m², độ lặp Solid 100mm/ Sheer 60mm.
– Độ cản sáng: 97% + lọc bụi mịn.
– Màu sắc: Xám khói, nâu vân gỗ, vàng nâu nhạt, ghi sáng.

Lợi ích:
– Lớp lưới mịn giữ lại bụi bẩn, cải thiện chất lượng không khí trong phòng.
– Hiệu ứng đổ bóng độc đáo, tạo chiều sâu.
– Không gian lắp đặt: Phòng làm việc, phòng khách, showroom.
11. Root
– Chất liệu: 100% Polyester dày dặn, phủ nano chống bám nước; dày 0.60 mm; trọng lượng 163 g/m², độ lặp Solid 100mm/ Sheer 60mm.
– Độ cản sáng: 95%.
– Màu sắc: Vàng nhạt , nâu, ghi, xám nâu vân xước như vân gỗ thật.

Lợi ích:
– Chống thấm, vệ sinh nhanh; phù hợp cửa sổ.
– Vân gỗ tự nhiên nâng tầm không gian Rustic.
– Không gian lắp đặt: Phòng khách mở, phòng ngủ, phòng ăn, quán café.
12. Cindy
– Chất liệu: 100% Polyester pha cotton mềm mại; 0.37 mm; 365 g/m².
– Độ cản sáng: 89%.
– Màu sắc: Hồng pastel, vân linen nhẹ.

Lợi ích:
– Cảm giác mềm mại, ấm áp, phù hợp phòng ngủ bé gái hoặc phòng ngủ vợ chồng.
– Cotton hút ẩm, thoáng mát.
– Không gian lắp đặt: Phòng ngủ, phòng thay đồ, phòng spa tại gia.
4. Bảng giá của 12 mẫu mã rèm cầu vồng CiCi (VNĐ/m²)
Quý khách có thể chọn mẫu mã vải cầu vồng CICI Home tại link >>> Catalogue rèm cầu vồng CICI Home Vol.2
Mẫu rèm | Độ dày (mm) | Độ cản sáng | Giá cơ bản (VNĐ/m²) |
Terra | 0.47 | 98% | 876.000 |
Hermes | 0.48 | 98% | 749.000 |
Yves | 0.55 | 96% | 672.000 |
Hugo | 0.47 | 95% | 690.000 |
Queen | 0.47 | 95% | 597.000 |
Vacsava | 0.47 | 95% | 597.000 |
Saigon | 0.47 | 95% | 643.000 |
Mono | 0.47 | 100% | 561.000 |
Toronto | 0.45 | 95% | 599.000 |
Xander | 0.47 | 97% | 561.000 |
Root | 0.60 | 95% | 586.000 |
Cindy | 0.65 | 97% | 558.000 |
Lưu ý giá: Chưa bao gồm VAT. Có vận chuyển và lắp đặt tại Hà Nội phạm vi bán kính 20km. Giá có thể thay đổi theo số lượng, phương án tự vận chuyển và lắp đặt.
5. Lời khuyên chọn mua

– Xác định nhu cầu: cản sáng tuyệt đối (Hugo, Terra, Hermes, Mono, Xander, Cindy).
– Phong cách nội thất: Rustic (Root, Saigon), hiện đại tối giản (Mono, Yves), sang trọng (Hermes, Queen).
– Độ ẩm & vị trí: nếu phòng hay ẩm ướt ưu chọn vải nano chống thấm (Root, Toronto).
– Ngân sách: Dòng giá mềm hơn Mono hoặc Cindy; cao cấp hơn chọn Hugo, Terra, Hermes, Queen.
Với những phân tích trên, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc kỹ lưỡng về chức năng – thẩm mỹ – ngân sách để chọn được mẫu rèm cầu vồng CiCi Home ưng ý nhất cho căn phòng của mình!