Giá rèm cửa cầu vồng Modero, Ecohome tại Hà Nội năm 2022

Giá rèm cửa sổ cầu vồng Ecohome, Modero

Mẫu mã và bảng giá rèm cửa cầu vồng Modero, Ecohome mới nhất năm 2022 tại Nội thất Thanh Nhàn Hà Nội – Khuyến mãi 35% giá nhà sản xuất áp dụng từ 01/04/2022. Mẫu rèm cầu vồng chính hãng Hàn Quốc với CO, CQ đầy đủ

Mẫu rèm cầu vồng MODERO, ECOHOME sở hữu thiết kế đẹp, tinh tế chính xác đến từng chi tiết nhỏ. Hộp máng, hệ phụ kiện bằng nhôm hình chịu lực và sơn tĩnh điện mang lại sự hiện đại. Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, màu sắc đạp ứng hầu hết cho các cửa sổ phòng khách, phòng ngủ, phòng trẻ nhỏ, phòng bếp ăn, phòng thờ, phòng tắm trong gia đình, khách sạn, showroom, cả trong văn phòng công sở mang đến cuộc sống tiện nghi, hiện đại.

Sản phẩm mang đến hiệu ứng tối đa ngăn tia sáng chứa UV có thể lọt sáng qua cửa hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và thân thiện môi trường.

Giá rèm cửa cầu vồng lựa chọn theo phân khúc

Giá rèm cầu vồng kéo tay dây dù Độ cản sáng Đơn giá khuyến mãi vnđ/m2
Rèm cầu vồng giá rẻ 60-80% 350.000 ÷  500.000
Rèm cầu vồng cản sáng 80-90% 500.000 ÷ 650.000
Rèm cầu vồng cao cấp 90-100% 650.000 ÷ 989.000

Tính năng của rèm cầu vồng Hàn Quốc MODERO, ECOHOME

– Rèm cửa đẹp thiết kế độc đáo với phong cách hiện đại, sang trọng

– Mang lại hiệu ứng linh hoạt ngăn tia sáng chứa tia cực tím hiệu quả.

– Chất liệu vải 100% polyestes chống cháy, kháng khuẩn xuất xứ Hàn Quốc. Tùy theo khả năng cản sáng mà giá rèm cửa khác nhau rất nhiều. Hệ phụ kiện hộp máng, thanh đáy đồng màu bằng nhôm sơn tĩnh điện, bóng đẹp. Dây cuốn sợi dù polyeste bền bỉ thoải mái sử dụng.

– Rèm cửa cầu vồng rất gọn nhẹ, dễ sử dụng, dễ dàng tự lắp đặt. Lắp đặt gọn trong khung đẹp hơn vừa không chiếm diện tích, chi phí ít hơn.

– Tuổi thọ rèm cao đến 10 năm. tại Nội thất Thanh Nhàn, sản phẩm bảo hành 36 tháng

Rèm cầu vồng Hàn Quốc cho phòng khách

Giá rèm cầu vồng MODERO và ECOHOME Hà Đông
Giá rèm cầu vồng MODERO và ECOHOME Hà Đông

Rèm cầu vồng Hàn Quốc cho phòng ngủ

Rèm cửa đẹp hiện đại
Rèm cửa đẹp hiện đại tại Nội thất Thanh Nhàn

Rèm cầu vồng Hàn Quốc cho văn phòng, khách sạn, …

Rèm cầu vồng giá rẻ tại Hà Nội
Rèm cầu vồng giá rẻ tại Hà Nội

GIÁ RÈM CỬA CẦU VỒNG ECOHOME, MODERO MỚI NĂM 2022

– Sản phẩm sản xuất theo kích thước cửa. Giá trọn bộ hoàn chỉnh rèm cầu vồng được tính theo m2.

– Giá rèm cửa cầu vồng tùy thuộc vào lớp vải cản sáng chắn sáng, cản sáng càng tốt thì giá càng cao. Còn phụ kiện rèm cầu vồng thì giống nhau

– Giá khuyến mãi rèm cầu vồng tại Thanh Nhàn giảm 30%, tùy theo khối lượng, hãy liên hệ hoặc chat Zalo 083 8369 868 để có giá tốt nhất .!

Giá rèm cầu vồng ECOHOME năm 2022 áp dụng tư 01/4/2022

Áp dụng từ 01/04/2022

Tên Sản Phẩm Mã Sản Phẩm ĐVT Đơn giá hệ Square Chiết khấu 35%

Bảng giá rèm cầu vồng Ecohome

TERRA (Black out) TRB 1183 → TRB 1187 M2 1,460,000 949,000
PISA (Black out) EB 1002 → EB 1011 M2 1,040,000 676,000
ELEGANCE (Black out) EBL 1101 → EBL 1107 M2 1,071,000 696,000
HERMES (Black out) HRMB 1193 → HRMB 1196 M2 1,248,000 811,000
ITALYA (Black out) ITL 7123 → ITL 7126 M2 1,197,000 778,000
ROMA (Black out) RA 6504 → RA 6508 M2 1,145,000 744,000
PARIS (Black out) FIL 1712 → FIL 1716 M2 1,218,000 792,000
LONDON (Black out) PLT 1491 → PLT 1494 M2 1,239,000 805,000
SLOPE (Black out) SE 6206 → SE 6210 M2 1,187,000 772,000
CROSS (Black out) CR 6003 → CR 6006 M2 1,176,000 764,000
NOVA (Black out) EBL 2002 → EBL 2007 M2 1,103,000 717,000
SWING (Black out) SWB 2202 → SWB 2205 M2 1,140,000 741,000
ESSE (Black out) ESSE 4703 → ESSE 4706 M2 1,134,000 737000
SEMI (Black out) EPL 0801 → EPL 0807 M2 1,071,000 696,000
FETRA (Black out) E 001 → E 005 M2 1,208,000 785,000
ANGKOR (Black out) AGKB 2211 → AGKB 2214 M2 1,181,000 768,000
BOLERO (Black out) BLO 7403 → BLO 7408 M2 1,154,000 750,000
STYLE (Black out) S 401 → S 901 M2 935,000 608,000
GALAXY (Black out) G 201 → G 207 M2 924,000 601,000
LUXURY (Black out) X 303 → X 306 M2 987,000 642,000
SAIGON (Black out) G 105 → G 108 M2 1,071,000 696,000
MONO (Black out) N 501 → N 504 M2 935,000 608,000
XANDER (Black out) R 003 → R 007 M2 935,000 608,000
OFFICE (Black out) OC 300 → OC 800 M2 929,000 604,000
TAHITI (Black out) T 3001 → T 3007 M2 966,000 628,000
MOVE (Black out) V 4002 → V 4007 M2 944,000 614,000
ROOT (Black out) T 3303 → T 3306 M2 977,000 635,000
METRO (Black out) M 803 → M 812 M2 1,040,000 676,000
MODERN D 051 → D 055 M2 835,000 543,000
BERLIN L 061 → L 065 M2 761,000 495,000
CINDY CD 091 → CD 095 M2 903,000 587,000
COSMO CM 031 → CM 035 M2 767,000 499,000
MARVEL MV 881→ MV 885 M2 824,000 536,000
PARO PRO 301 → PRO 304 M2 1,208,000 785,000
MIX 7 LINE MX7 2281 → MX7 2286 M2 1,092,000 710,000
SINGAPORE GP 2101 → GP 2104 M2 835,000 543,000
SOUL L 604 → L 613 M2 798,000 519,000
SIMPLE M 2502 → M 2505 M2 819,000 532,000
SARON R 204 → R 212 M2 798,000 519,000
TOPAZ EBL 301 → EBL 304 M2 798,000 519,000
LUNA LN 5002 → LN 5002 M2 839,000 545,000
RIVER R 521 → R 526 M2 593,000 385,000
SOFT FST 109 → FST 4830 M2 541,000 352,000
TOKYO TKY 2302 → TKY 2305 M2 887,000 577,000
SAMOA SMA 3702 → SMA 3706 M2 1,013,000 658,000
CROSSING ELV 0701 → ELV 0701 M2 1,045,000 679,000
CLASIC C 502 → C 727 M2 651,000 423,000
SUPPERDIA EBL 1601 → EBL 1604 M2 866,000 563,000
STONE 2 S2L 3102 → S2L 3105 M2 1,134,000 737,000
JACQUARD ELV 0102 → ELV 0105 M2 1,003,000 652,000
HANOI HN 2401 → HN 2404 M2 903,000 587,000
WOODY EB 1501 → EB 1504 M2 830,000 540,000
STRIPE EB 1301 → EB 1304 M2 861,000 560,000
POLO PLO 3504 → PLO 3507 M2 872,000 567,000
MADRIS MD 1402 → MD 1405 M2 992,000 645,000
NEW YORK NY 803 → NY 806 M2 992,000 645,000
MOSKVA MA 601 → MA 604 M2 992,000 645,000
SYDNEY SY 501 → SY 505 M2 992,000 645,000

Giá rèm cầu vồng Modero năm 2022 áp dụng tư 01/4/2022

Tên Sản Phẩm Mã Sản Phẩm ĐVT Đơn Giá hệ Standard Chiết khấu 35%

Bảng giá rèm cầu vồng Modero

OLIVIA (cản sáng, kháng khuẩn) VA 951 → VA 955 M2 1,246,000 810,000
AQUA (kháng khuẩn) AQ 961 → AQ 965 M2 798,000 519,000
BASIC (kháng khuẩn) BS 1000 → BS 1015 M2 546,000 355,000
EVELYN (cản sáng) VN 421 → VN 423 M2 1,432,000 931,000
STELLA (cản sáng) ST 621 → ST 624 M2 1,391,000 904,000
ECLIPSE (cản sáng) EL 441 → EL 443 M2 1,298,000 844,000
PORSCHE (cản sáng) PO 351 → PO 354 M2 1,318,000 857,000
CLAUDIA (cản sáng, tiết kiệm NL) CL 141 → CL 145 M2 1,267,000 824,000
APOLLO (cản sáng) AP 461 → AP 463 M2 1,318,000 857,000
NAPOLI (cản sáng) NP 601 → NP 605 M2 1,288,000 837,000
VICTORIA (cản sáng) VT 471 → VT 473 M2 1,226,000 797,000
OSCAR (cản sáng) 0S 631 → OS 635 M2 1,195,000 777,000
TIVOLI (cản sáng) TV 641 → TV 643 M2 1,195,000 777,000
EL PASO (cản sáng) EP 971 → EP 974 M2 1,185,000 770,000
KARON (cản sáng) KO 801 → KO 804 M2 1,185,000 770,000
NICE (cản sáng) NC 161 → NC 164 M2 1,082,000 703,000
SYDNEY (cản sáng) SN 331 → SN 333 M2 1,030,000 670,000
BALI (cản sáng) BL 341 → BL 345 M2 1,030,000 670,000
SLOPE (cản sáng) SE 591 → SE 594 M2 1,019,000 662,000
GENEVA (cản sáng) GE 701 → GE 704 M2 1,019,000 662,000
LIME (cản sáng) LM 931 → LM 935 M2 1,009,000 656,000
SOFIA (cản sáng) SF 481 → SF 484 M2 998,000 649,000
VERONA (cản sáng) NA 991 → NA 994 M2 988,000 642,000
ELLA (cản sáng) AL 131 → AL 135 M2 978,000 646,000
PAOLA (cản sáng) PA 661 → PA 664 M2 967,000 629,000
CARMEN (cản sáng) CM 841 → CM 843 M2 946,000 615,000
FLAVIA (cản sáng) FV 581 → FV 585 M2 926,000 602,000
JANE (cản sáng) JA 651 → JA 655 M2 915,000 595,000
ROLAND (cản sáng) RD 451 → RD 455 M2 905,000 588,000
CATANIA (cản sáng) CN 981 → CN 985 M2 905,000 588,000
NICOLE (cản sáng) CE 151 → CE 154 M2 874,000 568,000
ISABEL (cản sáng) IS 361 → IS 366 M2 863,000 561,000
ARENA (cản sáng) AN 711 → AN 714 M2 853,000 554,000
MARBLE MA 671 → MA 674 M2 1,040,000 676,000
LAVENDER LE 491 → LE 494 M2 1,040,000 676,000
DOLCE DL 681 → DL 684 M2 1,019,000 662,000
CRYSTAL CR 721 → CR 724 M2 967,000 629,000
CUTIE CT 301 → CT 304 M2 946,000 615,000
BENTLEY BT 511 → BT 515 M2 926,000 602,000
SUNNIVA SV 311 → SV 314 M2 915,000 595,000
PEARL PE 731 → PE 734 M2 894,000 581,000
GIOVANNI GN 501 → GN 505 M2 884,000 575,000
HILLARY HY 741 → HY 744 M2 863,000 561,000
ALICE AE 521 → AE 525 M2 819,000 532,000
VENICE IC 321 → IC 324 M2 798,000 519,000
MODICA MI 401 → MI 406 M2 798,000 519,000
VENEZIA VZ 751 → VZ 755 M2 788,000 512,000
BONDI BD 531 → BD 534 M2 788,000 512,000
ANGELA AG 831 → AG 838 M2 746,000 485,000
CLARA LA 781 → LA 785 M2 725,000 471,000
DIAMOND DM 691 → DM 695 M2 714,000 464,000
CREMA EM 851 → EM 856 M2 714,000 464,000
WOODLOOK WL 201 →WL 209 M2 662,000 430,000

Ghi chú:

– Giá rèm cầu vồng trên chưa bao gồm thuế VAT (10%)

– Số đo dưới 1m2 làm tròn lên 1m2, chiều cao H<1m tính bằng 1m

– Báo giá trên là loại rèm cầu vồng Hàn Quốc kéo tay bằng dây dù với hệ máng che sáng.

– Đối với rèm cầu vồng Combi hệ Premier cộng thêm 83,000 đồng/m2

Cty cổ phần Xây dựng và Nội thất Thanh Nhàn

Tel:  0243 2012 676

Hotline:  083 836 9868   –    0912 11 99 01

Web:   https://remthanhnhan.vn/lien-he/

Fanpage: https://www.facebook.com/remthanhnhanhn/

Zalopage: http://zalo.me/2854604306432064427

Email: quangr77@gmail.com        

Địa chỉ: LK-323, DV-14, Đất dịch vụ Hòa Bình, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, tp. Hà Nội

Chúc các bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by remthanhnhan
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
083.8369.868