Bảng giá rèm cầu vồng Cici Home

Bảng giá rèm cầu vồng Cici Home

Bảng giá rèm cầu vồng CiCi Home: Là loại rèm cuốn 2 lớp với chất liệu vải 100% polyester từ Hàn Quốc, hệ thanh máng, thanh đáy chất liệu nhôm sơn tĩnh điện, hệ thống cuộn: trục cuốn, bộ cuộn, dây cuốn, khóa chiều cao chống kéo ngược … Mẫu mã và màu sắc cầu vồng hãng Cici Home rất đa dạng, điều chỉnh ánh sáng linh loạt, tiện lợi, mang phong cách trẻ trung hiện đại . Giá khuyến mãi đến 35% ở Hà Nội áp dụng từ ngày 25-10-2022. 

Thiết kế rèm cầu vồng Cici Home Vol.2

Thiết kế rèm cầu vồng Cici Home
Thiết kế rèm cầu vồng Cici Home tại Mành Rèm Thanh Nhàn. Rèm cuốn 2 lớp vải cầu vồng chất liệu 100% polyester từ Hàn Quốc. Hệ thống thanh phụ kiện cao cấp kéo nhẹ và êm

Hãng rèm cầu vồng Cici Home cũng như bao hãng khác Eco Home, Modero, Fineplus, All plus, City Blinds, Santech, Artico Luxury, Koryo Blinds, Cavani, … có thiết kế giống nhau, chỉ khác nhau cơ bản ở mẫu vải cầu vồng, nguồn gốc xuất xứ. Ngoài ra còn có thể khác nhau chút ít về hình dáng hệ thanh phụ kiện treo rèm. Bên cạnh đó, thương hiệu cũng phần nào ảnh hưởng đến giá thành bộ sản phẩm rèm cầu vồng. Nếu A/c muốn biết thêm về sự khác biệt đó, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và báo giá tốt nhất.!

Mẫu rèm cầu vồng là loại màn cửa cuốn 2 lớp với chất liệu vải 100% polyester kháng khuẩn, an toàn có đủ CO-CQ rõ ràng. Hệ thanh máng cầu vồng, thanh đáy chất liệu nhôm sơn tĩnh điện. Hệ thống phụ kiện cuộn: trục cuốn, bộ cuộn, dây cuốn dù 3.5ly, khóa chiều cao chống kéo ngược,… Cấu thành bộ rèm hoàn chỉnh. 

Rèm cầu vồng Cicihome rất đa dạng mẫu mã và màu sắc vải cầu vồng tùy chọn, đáp ứng mọi nhu cầu, vị trí lắp đặt cũng như khả năng tài chính mỗi gia đình, giá từ giá rẻ, giá tầm trung và cao cấp. Bảng giá rèm cầu vồng CiCi Home khuyến mãi đến 35% ở Hà Nội áp dụng từ ngày 25-10-2022. 

Rèm cầu vồng Cici Home có khả năng cản sáng từ 60%-100%, có thể cản nắng cản sáng , ngăn tia UV cao. Sử dụng lắp đặt cho không gian phòng khách, phòng ngủ, phòng trẻ em, phòng bếp ăn, phòng thờ, văn phòng cao cấp, nơi làm việc. 

Bảng giá rèm cầu vồng Cici Home

MÀNH RÈM THANH NHÀN trân thành cảm ơn sự tín nhiệm và hợp tác lâu dài của Quý khách hàng đến sản phẩm của chúng tôi. Xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng giá rèm cầu vồng CICI HOME

Áp dụng từ 25-10-2022 đến khi có bảng báo giá mới

Tên sn phm Mã sn phm Giá hệ Square (Đ/M2) Chiết khấu 35% (Đ/M2)

Bảng giá rèm cầu vồng CiCi Home

Pearl.C P 124 ÷ P 128 1,180,000 767,000
Ruby.C R 235 ÷ R 239 1,180,000 767,000
Kind.C K 440 ÷ K 444 1,180,000 767,000
Luxus.C L 556 ÷ L 560 1,180,000 767,000
Suns.C S 1985 ÷ S 1988 1,150,000 748,000
Terra.C TR 183 ÷ TR 186 1,460,000 949,000
Vivid.C V 1930 ÷ V 1934 990,000 644,000
Elegance.C EL 101 ÷ EL 104 1,071,000 696,000
Berluti.C B 1101 ÷ B 1105 990,000 644,000
Pisa.C PS 102 ÷ PS 107 920,000 598,000
Hermes.C HM 193 ÷ HM 196 1,248,000 811,000
Burberry.C B 1810 ÷ B 1814 1,200,000 780,000
Dolce.C D 1820 ÷ D 1824 720,000 468,000
Chanel.C C 1830 ÷ C 1833 780,000 507,000
Yves.C Y 1840 ÷ Y 1843 1,120,000 728,000
Bottega.C B 1850 ÷ B 1853 750,000 488,000
Laurent.C L 1860 ÷ L 1863 1,180,000 767,000
Veneta.C V 1870 ÷ V 1873 1,160,000 754,000
Versace.C V 1880 ÷ V 1883 760,000 494,000
Italya.C IL 722 ÷ IL 726 1,197,000 778,000
Tom Ford.C T 1204 ÷ T 1207 1,150,000 748,000
Roma.C RM 654 ÷ RM 657 1,145,000 744,000
Haze.C H 1920 ÷ H 1923 925,000 601,000
Paris.C PR 112 ÷ PR 115 1,218,000 792,000
Hugo.C H 1304 ÷ H 1307 1,150,000 748,000
London.C LD 191 ÷ LD 194 1,239,000 805,000
Slope.C SP 626 ÷ SP 629 1,187,000 772,000
Prada.C P 1995 ÷ P 1999 1,130,000 735,000
Cross.C CS 603 ÷ CS 606 1,176,000 764,000
Sochi.C S 1940 ÷ S 1943 1,120,000 728,000
Louis.Vuiton.C L 1950 ÷ L 1953 1,420,000 923,000
Dior.C D 1905 ÷ D 1908 990,000 644,000
Swing.C SW 202 ÷ SW 205 1,140,000 741,000
Gior.C G 1405 ÷ G 1410 1,130,000 735,000
Esse.C ES 473 ÷ ES 476 1,134,000 737,000
Semi.C SM 801 ÷ SM 804 1,071,000 696,000
Queen.C Q 1213 ÷ Q 1224 995,000 647,000
Vacsava.C V 1203 ÷ V 1212 995,000 647,000
Fetra.C FT 001 ÷ FT 004 1,208,000 785,000
Prince.C P 1909 ÷ P 1923 1,050,000 683,000
Angkor.C AK 211 ÷ AK 214 1,181,000 768,000
Bolero.C BL 743 ÷ BL 746 1,154,000 750,000
Milan.C M 1001 ÷ M 1016 1,050,000 683,000
Style.C SL 401 ÷ SL 801 935,000 608,000
Galaxy.C GL 201 ÷ GL 204 924,000 601,000
Real.C R 1573 ÷ R 1577 950,000 618,000
Sai Gon.C SG 105 ÷ SG 108 1,071,000 696,000
Athen.C A 1409 ÷ A 1413 990,000 644,000
Barca.C B 1304 ÷ B 1308 990,000 644,000
Mono.C MN 501 ÷ MN 504 935,000 608,000
Toronto.C T 1101 ÷ T 1126 999,000 649,000
Xander.C XD 003 ÷ XD 006 935,000 608,000
Vienna.C V 1462 ÷ V 1469 960,000 624,000
Move.C MV 402 ÷ MV 408 944,000 614,000
Root.C RT 303 ÷ RT 306 977,000 635,000
Welling.C W 1882 ÷ W 1886 1,090,000 709,000
Cindy.C CN 091 ÷ CN 095 903,000 587,000
Trump.C T 1704 ÷ T 1708 820,000 533,000
Paro.C PA 301 ÷ PA 304 1,208,000 785,000
Gucci.C G 1974 ÷ G 1979 698,000 454,000
Bio.C BI 1964 ÷ BI 1972 688,000 447,000
Singapore.C SE 211 ÷ SE 214 835,000 543,000
Boss.C B 904 ÷ B 907 799,000 519,000
Soul.C SU 604 ÷ SU 608 798,000 519,000
Givenchy.C G 1804 ÷ G 1811 820,000 533,000
Simple.C SH 252 ÷ SH 255 819,000 532,000
Basic.C B 486 ÷ B 494 498,000 324,000
Kenzo.C K 1003 ÷ K 1011 799,000 519,000
Topaz.C TP 3301 ÷ TP 3306 798,000 519,000
Woodlook.C W 502 ÷ W 512 590,000 384,000
Star.C S 1793 ÷ S 1797 760,000 494,000
Vatican.C V 1623 ÷ V 1626 760,000 494,000
Moskva.C MK 601 ÷ MK 604 992,000 645,000
Sydney.C SD 501 ÷ SD 504 992,000 645,000
Madris.C MS 142 ÷ MS 145 992,000 645,000
New York.C NW 803 ÷ NW 806 992,000 645,000

Ghi chú:

– Đơn giá trọn bộ rèm cầu vồng tính theo m2.

– Giá rèm cầu vồng trên chưa bao gồm thuế VAT

– Số đo dưới 1m2 làm tròn lên 1m2, chiều cao H<1m tính bằng 1m

MÀNH RÈM THANH NHÀN

Liên hệ đặt hàng: 083 8369 868 –  0912 1199 01 | ZALO CÙNG SỐ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by remthanhnhan
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
083.8369.868